豚 Ký tự giản thể / phồn thể 豚 nét Việt tún suckling pig Các ký tự có cách phát âm giống nhau 屯 : to station (soldiers); to store up; village; 臀 : butt; buttocks; 芚 : green sprout; foolish; 軘 : war chariot; 饨 : Chinese ravioli; 鲀 : pufferfish (family Tetraodontidae); 軘 鲀