良
良 nét Việt
liáng
- tốt
liáng
- tốt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa良, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 良好 (liáng hǎo) : tốt
- 善良 (shàn liáng) : lòng tốt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 改良 (gǎi liáng) : cải tiến
- 良心 (liáng xīn) : lương tâm