Ý nghĩa và cách phát âm của 茗

Ký tự giản thể / phồn thể

茗 nét Việt

míng

  • Thea sinensis
  • young leaves of tea

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : dark; deep; stupid; the underworld;
  • : tên
  • : sáng
  • : dark;
  • : Chinese quince;
  • : name of a river;
  • : to drizzle; sea;
  • : space between the eyebrows and the eyelashes;
  • : to close (the eyes);
  • : lucky place;
  • : boring insect; snout moth's larva (Aphomia gullaris or Plodia interpuncuella or Heliothus armigera etc), major agricultural pest;
  • : place name;
  • : ming
  • : ming