Ý nghĩa và cách phát âm của 螟

Ký tự giản thể / phồn thể

螟 nét Việt

míng

  • boring insect
  • snout moth's larva (Aphomia gullaris or Plodia interpuncuella or Heliothus armigera etc), major agricultural pest

Các ký tự có cách phát âm giống nhau