Ý nghĩa và cách phát âm của 茚

Ký tự giản thể / phồn thể

茚 nét Việt

yìn

  • indene (chemistry)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : niêm phong
  • : injured; moreover; preferably;
  • : descendant; heir; offspring; posterity; to inherit;
  • : shade;