Ý nghĩa và cách phát âm của 荫

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

荫 nét Việt

yìn

  • shade

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : niêm phong
  • : injured; moreover; preferably;
  • : descendant; heir; offspring; posterity; to inherit;
  • : indene (chemistry);