Ý nghĩa và cách phát âm của 荭
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
-
吰
: 吰
-
娂
: nuo
-
宏
: macro
-
弘
: hiroshi
-
泓
: hồng
-
洪
: lũ lụt
-
浤
: trừng phạt
-
灴
: 灴
-
竑
: 竑
-
红
: đỏ
-
纮
: treo
-
翃
: 翃
-
虹
: cầu vồng
-
鋐
: 鋐
-
闳
: hồng
-
鞃
: ván nghiêng trên xe ngựa
-
魟
: cá đuối
-
鸿
: treo
-
黉
: trường học