鋐 Ký tự giản thể / phồn thể 鋐 nét Việt hóng 鋐 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 吰 : 吰 娂 : nuo 宏 : macro 弘 : hiroshi 泓 : hồng 洪 : lũ lụt 浤 : trừng phạt 灴 : 灴 竑 : 竑 红 : đỏ 纮 : treo 翃 : 翃 荭 : xing 虹 : cầu vồng 闳 : hồng 鞃 : ván nghiêng trên xe ngựa 魟 : cá đuối 鸿 : treo 黉 : trường học 巆 翃