Ý nghĩa và cách phát âm của 荼

Ký tự giản thể / phồn thể

荼 nét Việt

  • thistle
  • common sowthistle (Sonchus oleraceus)
  • bitter (taste)
  • cruel
  • flowering grass in profusion

Các ký tự có cách phát âm giống nhau