途
途 nét Việt
tú
- đường
tú
- đường
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 図 : Japanese variant of 圖|图;
- 图 : nhân vật
- 屠 : to slaughter (animals for food); to massacre;
- 峹 : name of a mountain;
- 嵞 : Mt Tu in Zhejiang; also written 涂;
- 徒 : chỉ có
- 涂 : sơn
- 瘏 : be injured; ill (of animals);
- 稌 : sticky rice;
- 腯 : fat (of pigs);
- 荼 : thistle; common sowthistle (Sonchus oleraceus); bitter (taste); cruel; flowering grass in profusion;
- 葖 : follicle;
- 酴 : yeast;
Các từ chứa途, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 长途 (cháng tú) : đường dài
- 前途 (qián tú) : tương lai
- 用途 (yòng tú) : sử dụng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 半途而废 (bàn tú ér fèi) : bỏ cuộc giữa chừng
- 途径 (tú jìng) : đường