葆 Ký tự giản thể / phồn thể 葆 nét Việt bǎo bao Các ký tự có cách phát âm giống nhau 保 : bảo vệ 堡 : pháo đài 媬 : y tá 宝 : kho báu 褓 : bảo mẫu 饱 : đầy 鸨 : bustard 𠤏 : 𦥯 媬 褓