Ý nghĩa và cách phát âm của 蚊

Ký tự giản thể / phồn thể

蚊 nét Việt

wén

  • mosquito

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bản văn
  • : (Cantonese) to simmer; to cook over a slow fire;
  • : mẫu
  • : to look down;
  • : mùi
  • : wen xiang, Henan province;
  • : multicolored clouds;