纹
紋
纹 nét Việt
wén
- mẫu
wén
- mẫu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa纹, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 皱纹 (zhòu wén) : nếp nhăn