蛇
蛇 nét Việt
shé
- con rắn
shé
- con rắn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa蛇, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
蛇 (shé): con rắn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 画蛇添足 (huà shé tiān zú) : thừa