Ý nghĩa và cách phát âm của 画蛇添足

画蛇添足
Từ giản thể
畫蛇添足
Từ truyền thống

画蛇添足 nét Việt

huà shé tiān zú

  • thừa

HSK level


Nhân vật

  • (huà): bức vẽ
  • (shé): con rắn
  • (tiān): thêm vào
  • (zú): chân