舍
舍 nét Việt
shě
- nhà kho
shě
- nhà kho
HSK cấp độ
Các từ chứa舍, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 舍不得 (shě bu de) : lưỡng lự
- 宿舍 (sù shè) : phòng ký túc xá
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 锲而不舍 (qiè ér bù shě) : kiên trì