Ý nghĩa và cách phát âm của 殇

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

殇 nét Việt

shāng

  • to die in childhood
  • war dead

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đau
  • : thương số
  • : the moisture content of the soil;
  • : entropy (physics);
  • : feast; goblet;
  • : to consult; to deliberate; commerce;