Ý nghĩa và cách phát âm của 讱

Ký tự giản thể / phồn thể

讱 nét Việt

rèn

  • (literary) slow in speech

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (measure);
  • : ren
  • : edge of blade;
  • : pregnant; pregnancy;
  • : fill up; to stuff;
  • : to weave; to lay warp for weaving; variant of 紝|纴[ren4], silk thread for weaving;
  • : to string; to thread (needle);
  • : to weave; to lay warp for weaving; silk thread for weaving; variant of 紉|纫, to sew; to stitch; thread;
  • : (literary) overlapping part of Chinese gown; lapel; sleeping mat;
  • : nhìn nhận
  • : brake;
  • : khó khăn
  • : nấu nướng
  • : hoopoe;
  • 𦍌 : 耴