Ý nghĩa và cách phát âm của 賸

Ký tự giản thể / phồn thể

賸 nét Việt

shèng

  • have as remainder
  • trad. variant of 剩[sheng4]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thức ăn thừa
  • : Japanese variant of 剩[sheng4];
  • : saint
  • : name of a district in Zhejiang;
  • : brightness of sun; splendor; also pr. [cheng2];
  • : sheng
  • : thắng lợi