Ý nghĩa và cách phát âm của 剩

Ký tự giản thể / phồn thể

剩 nét Việt

shèng

  • thức ăn thừa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Japanese variant of 剩[sheng4];
  • : saint
  • : name of a district in Zhejiang;
  • : brightness of sun; splendor; also pr. [cheng2];
  • : sheng
  • : thắng lợi
  • : have as remainder; trad. variant of 剩[sheng4];

Các câu ví dụ với 剩

  • 这次比赛,我们又剩了。
    Zhè cì bǐsài, wǒmen yòu shèngle.
  • 大家都走了,只剩下他一个人。
    Dàjiā dōu zǒule, zhǐ shèng xià tā yīgèrén.

Các từ chứa剩, theo cấp độ HSK