趟
趟 nét Việt
tàng
- chuyến đi
tàng
- chuyến đi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 烫 : nóng bức
Các câu ví dụ với 趟
-
上个月我去了一趟北京。
Shàng gè yuè wǒ qùle yī tàng běijīng.
Các từ chứa趟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
趟 (tàng): chuyến đi
-