Ý nghĩa và cách phát âm của 趟

Ký tự giản thể / phồn thể

趟 nét Việt

tàng

  • chuyến đi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 趟

  • 上个月我去了一趟北京。
    Shàng gè yuè wǒ qùle yī tàng běijīng.

Các từ chứa趟, theo cấp độ HSK