距
距 nét Việt
jù
- khoảng cách
jù
- khoảng cách
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 俱 : tất cả
- 倨 : haughty; arrogant;
- 具 : với
- 剧 : kịch
- 句 : kết án
- 埧 : diked pond;
- 寠 : poor; rustic;
- 屦 : sandals;
- 巨 : khổng lồ
- 怚 : dull, stupid, suspicious;
- 惧 : nỗi sợ
- 拒 : từ chối
- 拠 : Japanese variant of 據|据;
- 据 : dựa theo
- 昛 : 厈
- 洰 : 𣢟
- 澽 : (name of a river in Shaanxi Province);
- 炬 : torch;
- 瞿 : startled;
- 秬 : black millet;
- 窭 : poor; rustic;
- 粔 : cakes made from rice flour twisted into rings;
- 聚 : tụ họp
- 苣 : lettuce, see 萵苣|莴苣;
- 虡 : bell pendant stand;
- 讵 : how (interj. of surprise);
- 踞 : to be based upon; to squat;
- 遽 : hurry; fast; suddenly;
- 醵 : to contribute to a feast; to pool (money);
- 鐻 : (mus. instr.);
- 钜 : hard iron; hook; variant of 巨[ju4]; variant of 詎|讵[ju4];
- 锯 : a saw; to cut with a saw;
- 飓 : hurricane;
Các câu ví dụ với 距
-
这两个城市之间的距离有 300公里。
Zhè liǎng gè chéngshì zhī jiān de jùlí yǒu 300 gōnglǐ. -
我家距离公司很远。
Wǒjiā jùlí gōngsī hěn yuǎn.
Các từ chứa距, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 距离 (jù lí) : khoảng cách
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 差距 (chā jù) : lỗ hổng