Ý nghĩa và cách phát âm của 踵

Ký tự giản thể / phồn thể

踵 nét Việt

zhǒng

  • to arrive
  • to follow
  • heel

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : mound; burial mound; senior (i.e. eldest child or senior in rank);
  • : swell;
  • : loài
  • : sưng lên