肿
腫
肿 nét Việt
zhǒng
- sưng lên
zhǒng
- sưng lên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa肿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 肿瘤 (zhǒng liú) : khối u