Ý nghĩa và cách phát âm của 南辕北辙

南辕北辙
Từ giản thể
南轅北轍
Từ truyền thống

南辕北辙 nét Việt

nán yuán běi zhé

  • khác nhau

HSK level


Nhân vật

  • (nán): miền nam
  • (yuán): trục
  • (běi): bắc
  • (zhé): rut