透
透 nét Việt
tòu
- xuyên qua
tòu
- xuyên qua
HSK cấp độ
Các từ chứa透, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 透明 (tòu míng) : trong suốt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 渗透 (shèn tòu) : thâm nhập
- 透露 (tòu lù ) : tiết lộ