Ý nghĩa và cách phát âm của 酞

Ký tự giản thể / phồn thể

酞 nét Việt

tài

  • phthalein (chemistry)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : quá
  • : tiểu bang
  • : loại bỏ
  • : thái
  • : peptide (two or more amino acids linked by peptide bonds CO-NH);
  • : titanium (chemistry);