太
太 nét Việt
tài
- quá
tài
- quá
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 太
-
狗都太喜欢吃。
Gǒu dōu tài xǐhuān chī. -
今天太冷了。
Jīntiān tài lěngle. -
这个学校太大了。
Zhège xuéxiào tài dàle. -
这个苹果太想了。
Zhège píngguǒ tài xiǎngle. -
这个苹果太大,我吃不完。
Zhège píngguǒ tài dà, wǒ chī bù wán.
Các từ chứa太, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
太 (tài): quá
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 太阳 (tài yáng) : mặt trời
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 太极拳 (tài jí quán) : tai chi
- 太太 (tài tai) : bà
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 太空 (tài kōng) : không gian