酸
酸 nét Việt
suān
- axit
suān
- axit
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 狻 : (mythical animal);
Các câu ví dụ với 酸
-
你买的葡萄有点儿酸。
Nǐ mǎi de pútáo yǒudiǎn er suān. -
昨天去爬山了,今天腿很酸。
Zuótiān qù páshānle, jīntiān tuǐ hěn suān.
Các từ chứa酸, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
酸 (suān): axit
-