Ý nghĩa và cách phát âm của 酸

Ký tự giản thể / phồn thể

酸 nét Việt

suān

  • axit

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (mythical animal);

Các câu ví dụ với 酸

  • 你买的葡萄有点儿酸。
    Nǐ mǎi de pútáo yǒudiǎn er suān.
  • 昨天去爬山了,今天腿很酸。
    Zuótiān qù páshānle, jīntiān tuǐ hěn suān.

Các từ chứa酸, theo cấp độ HSK