限
限 nét Việt
xiàn
- giới hạn
xiàn
- giới hạn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 僩 : courageous; valiant;
- 县 : hạt
- 宪 : tổ chức
- 岘 : abbr. for 峴首山|岘首山[Xian4 shou3 shan1]; Mt Xianshou in Hubei; steep hill; used in place names;
- 憲 : constitution
- 撊 : valiant; wrathful;
- 晛 : to appear (of sun);
- 献 : phục vụ
- 獻 : offer
- 现 : hiện tại
- 県 : Japanese variant of 縣|县; Japanese prefecture;
- 睍 : goggle-eyed;
- 縣 : county
- 线 : hàng
- 羡 : đố kỵ
- 腺 : gland;
- 臽 : pitfall; trap (archaic);
- 苋 : amaranth (genus Amaranthus); Joseph's coat (Amaranthus tricolor); Chinese spinach (Amaranth mangostanus);
- 莧 : Amaranth
- 豏 : half-grown beans; variant of 餡|馅[xian4];
- 轞 : vehicle for transporting prisoners;
- 陥 : Japanese variant of 陷[xian4];
- 陷 : bẩy
- 霰 : graupel; snow pellet; soft hail;
- 馅 : đổ đầy
Các từ chứa限, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 限制 (xiàn zhì) : giới hạn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 极限 (jí xiàn) : giới hạn
- 界限 (jiè xiàn) : giới hạn
- 局限 (jú xiàn) : hạn chế
- 期限 (qī xiàn) : thuật ngữ