陡
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            陡 nét Việt
        
            dǒu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - dốc đứng
dǒu
- dốc đứng
