Ý nghĩa và cách phát âm của 陪

Ký tự giản thể / phồn thể

陪 nét Việt

péi

  • đồng hành

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 陪

  • 在我伤心的时候,你总是陪在我身边。
    Zài wǒ shāngxīn de shíhòu, nǐ zǒng shì péi zài wǒ shēnbiān.

Các từ chứa陪, theo cấp độ HSK