Ý nghĩa và cách phát âm của 難

Ký tự giản thể / phồn thể

難 nét Việt

nán

  • difficult

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : miền nam
  • : mumble in repetition;
  • : name of a country;
  • : Machilus nanmu; Chinese cedar; Chinese giant redwood;
  • : nam giới
  • : mumble in repetition;
  • : khó khăn