南
南 nét Việt
nán
- miền nam
nán
- miền nam
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 南
-
我家在火车站的南边。
Wǒjiā zài huǒchē zhàn de nánbian. -
我们计划夏天去云南旅行。
Wǒmen jìhuà xiàtiān qù yúnnán lǚxíng. -
冬天,北方比南方冷多了。
Dōngtiān, běifāng bǐ nánfāng lěng duōle.
Các từ chứa南, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
南 (nán): miền nam
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 南辕北辙 (nán yuán běi zhé ) : khác nhau
- 指南针 (zhǐ nán zhēn) : la bàn