页
頁
页 nét Việt
yè
- trang
yè
- trang
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 业 : ngành công nghiệp
- 叶 : lá cây
- 夜 : đêm
- 抴 : to pull; to drag; to join together; oar;
- 捙 : erroneous variant of 拽[ye4];
- 擫 : to press down;
- 晔 : bright light; to sparkle;
- 曳 : to drag; to pull; Taiwan pr. [yi4];
- 枼 : 䏌
- 歋 : 㓞
- 殗 : sickness; repeated;
- 液 : chất lỏng
- 烨 : blaze of fire; glorious;
- 煠 : to fry in fat or oil; to scald;
- 腋 : armpit; (biology) axilla; (botany) axil; Taiwan pr. [yi4];
- 葉 : leaf
- 谒 : to visit (a superior);
- 鍱 : thin plates of metal;
- 靥 : dimple;
- 馌 : to carry food to laborers in the field;
- 鵺 : a kind of bird similar to pheasant;
Các câu ví dụ với 页
-
请打开书,翻到 201页。
Qǐng dǎkāi shū, fān dào 201 yè.
Các từ chứa页, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
页 (yè): trang
-