顽
頑
顽 nét Việt
wán
- bướng bỉnh
wán
- bướng bỉnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa顽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 顽固 (wán gù) : bướng bỉnh
- 顽强 (wán qiáng) : ngoan cường