饼
餅
饼 nét Việt
bǐng
- bánh ngọt
bǐng
- bánh ngọt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 饼
-
我买了饼干,吃点儿吧。
Wǒ mǎile bǐnggān, chī diǎn er ba.
Các từ chứa饼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 饼干 (bǐng gān) : bánh quy