瞻
瞻 nét Việt
zhān
- nhìn
zhān
- nhìn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa瞻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 瞻仰 (zhān yǎng) : vinh danh