尚
尚 nét Việt
shàng
- chưa
shàng
- chưa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa尚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 时尚 (shí shàng) : thời trang
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 高尚 (gāo shàng) : cao quý
- 礼尚往来 (lǐ shàng wǎng lái ) : có đi có lại
- 尚且 (shàng qiě ) : vẫn