Ý nghĩa và cách phát âm của 尚

Ký tự giản thể / phồn thể

尚 nét Việt

shàng

  • chưa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Shang Shang
  • : trên
  • : to sole a shoe;
  • : Cerambyx rugicollis;
  • : to sole a shoe; also written 緔|绱[shang4];

Các từ chứa尚, theo cấp độ HSK