鸟
鳥
鸟 nét Việt
niǎo
- chim
niǎo
- chim
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 鸟
-
树上有很多鸟在唱歌。
Shù shàng yǒu hěnduō niǎo zài chànggē.
Các từ chứa鸟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
鸟 (niǎo): chim
-