根深蒂固 Từ giản thể / phồn thể 根深蒂固 nét Việt gēn shēn dì gù ăn sâu vào HSK level HSK 6 Nhân vật 根 (gēn): nguồn gốc 深 (shēn): sâu 蒂 (dì): móng chân 固 (gù): chất rắn