根
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            根 nét Việt
        
            gēn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - nguồn gốc
gēn
- nguồn gốc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 跟 : với
Các câu ví dụ với 根
- 
                    他这么说,是有根据的。
 Tā zhème shuō, shì yǒu gēnjù de.
- 
                    请根据这篇文章谈一谈自己的想法。
 Qǐng gēnjù zhè piān wénzhāng tán yī tán zìjǐ de xiǎngfǎ.
- 
                    他的话是无根据的。
 Tā dehuà shì wú gēnjù de.
Các từ chứa根, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 3
                    
                    - 根据 (gēn jù) : dựa theo
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 
                            
                            根 (gēn): nguồn gốc
- 根本 (gēn běn) : cơ bản
 
- 
                            
                            
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 根深蒂固 (gēn shēn dì gù) : ăn sâu vào
- 根源 (gēn yuán) : nguồn
- 归根到底 (guī gēn dào dǐ) : trong phân tích cuối cùng
 
