雪上加霜 Từ giản thể / phồn thể 雪上加霜 nét Việt xuě shàng jiā shuāng tệ hơn HSK level HSK 6 Nhân vật 雪 (xuě): tuyết 上 (shàng): trên 加 (jiā): thêm 霜 (shuāng): sương giá