Ý nghĩa và cách phát âm của 一举两得

一举两得
Từ giản thể
一舉兩得
Từ truyền thống

一举两得 nét Việt

yì jǔ liǎng dé

  • một mũi tên trúng hai đích

HSK level


Nhân vật

  • (yī): một
  • (jǔ): thang máy
  • (liǎng): hai
  • (dé): được