Ý nghĩa và cách phát âm của 一目了然

一目了然
Từ giản thể / phồn thể

一目了然 nét Việt

yí mù liǎo rán

  • trong nháy mắt

HSK level


Nhân vật

  • (yī): một
  • (mù): mục
  • (le): lên
  • (rán): tất nhiên