Ý nghĩa và cách phát âm của 不可思议

不可思议
Từ giản thể
不可思議
Từ truyền thống

不可思议 nét Việt

bù kě sī yì

  • đáng kinh ngạc

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (kě): có thể
  • (sī): suy nghĩ
  • (yì): bàn luận