Ý nghĩa và cách phát âm của 不敢当

不敢当
Từ giản thể
不敢當
Từ truyền thống

不敢当 nét Việt

bù gǎn dāng

  • không dám

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (gǎn): dám
  • (dāng): khi nào