Ý nghĩa và cách phát âm của 不由得

不由得
Từ giản thể / phồn thể

不由得 nét Việt

bù yóu de

  • không thể không

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (yóu): bởi
  • (dé): được