由
由 nét Việt
yóu
- bởi
yóu
- bởi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 尤 : đặc biệt
- 斿 : scallops along lower edge of flag;
- 楢 : Quercus glandulifera;
- 油 : dầu
- 游 : chuyến du lịch
- 犹 : vẫn
- 猷 : to plan; to scheme;
- 疣 : nodule; wart;
- 莸 : Caryopteris divaricata;
- 蝣 : Ephemera strigata;
- 訧 : fault; mistake;
- 輶 : light carriage; trifling;
- 逌 : distant; joyous; satisfied;
- 邮 : thư
- 铀 : uranium (chemistry);
- 鱿 : cuttlefish;
Các câu ví dụ với 由
-
这个活动由我们来举办。
Zhège huódòng yóu wǒmen lái jǔbàn. -
这次航班由北京飞往杭州。
Zhè cì hángbān yóu běijīng fēi wǎng hángzhōu. -
这本小说由四部分组成。
Zhè běn xiǎoshuō yóu sì bùfèn zǔchéng. -
由于他工作认真,因此得到了大家的信任。
Yóuyú tā gōngzuò rènzhēn, yīncǐ dédàole dàjiā de xìnrèn.
Các từ chứa由, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
由 (yóu): bởi
- 由于 (yóu yú) : do
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 理由 (lǐ yóu) : lý do
- 自由 (zì yóu) : miễn phí
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不由得 (bù yóu de) : không thể không