Ý nghĩa và cách phát âm của 不相上下

不相上下
Từ giản thể / phồn thể

不相上下 nét Việt

bù xiāng shàng xià

  • có thể so sánh được

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (xiāng): giai đoạn
  • (shàng): trên
  • (xià): dưới